Trang chủJPY / EGP • Đơn vị tiền tệ
add
JPY / EGP
Giá đóng cửa hôm trước
0,31
Tin tức thị trường
Giới thiệu về Yên Nhật
Yên là tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Đây là loại tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối sau đồng đô la Mỹ và đồng euro. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một loại tiền tệ dự trữ sau đồng đô la Mỹ, đồng euro và bảng Anh.
Khái niệm đồng Yên là một thành phần của chương trình hiện đại hóa của chính phủ Minh Trị đối với nền kinh tế Nhật Bản, trong đó quy định việc thành lập đồng tiền thống nhất trong cả nước, được mô phỏng theo hệ thống tiền tệ thập phân châu Âu. Trước khi có Minh Trị duy tân, những khu vực cát cứ phong kiến của Nhật Bản đều phát hành tiền riêng của họ, hansatsu, với một loạt các mệnh giá không tương thích. Đạo luật tiền tệ mới năm 1871 đã loại bỏ những loại tiền này và thiết lập đồng yên, được định nghĩa là 1,5 g vàng, hoặc 24,26 g bạc, là đơn vị tiền tệ thập phân mới. Các cựu khu vực cát cứ đã trở thành các tỉnh và các kho sản xuất tiền đã trở thành các ngân hàng tư nhân cấp tỉnh, ban đầu vẫn giữ quyền in tiền. Để chấm dứt tình trạng này, Ngân hàng Nhật Bản được thành lập vào năm 1882 và độc quyền kiểm soát nguồn cung tiền. WikipediaGiới thiệu về Bảng Ai Cập
Đồng Bảng Ai Cập là tiền tệ của Ai Cập. Nó được chia thành 100 Piastres, hoặc ersh, hoặc 1.000 millieme.
Bảng Ai Cập thường được viết tắt là LE hoặc L.E., viết tắt của livre égyptienne. E£ và £E thường được sử dụng trên internet. Tên Genēh được bắt nguồn từ đồng xu Guinea, có giá trị gần như 100 piastres vào cuối thế kỷ 19. Wikipedia