Trang chủKMMPF • OTCMKTS
add
Killam Apartment REIT
12,72 $
Trước giờ mở cửa:(1,01%)-0,13
12,59 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 16:52:44 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,68 $
Phạm vi một năm
11,32 $ - 14,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CAD
Số lượng trung bình
324,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,27 Tr | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | 12,33% |
Thu nhập ròng | -12,00 N | 99,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | 99,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,87 Tr | 5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,09 Tr | 53,96% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 4,64% |
Tổng nợ | 2,60 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 N | 99,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,71 Tr | 7,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,22 Tr | 52,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,07 Tr | -2.153,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 Tr | 443,91% |
Dòng tiền tự do | 44,08 Tr | 1.306,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
750