Trang chủKRFG • OTCMKTS
add
King Resources, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,20 N USD
Số lượng trung bình
13,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,19 N | 159,68% |
Chi phí hoạt động | 36,85 N | -74,56% |
Thu nhập ròng | -129,85 N | 30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -676,54 | 73,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,39 N | 80,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,41 N | 40,90% |
Tổng tài sản | 738,25 N | -5,74% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 119,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,85 N | 30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,69 N | 92,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,71 N | -77,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 573,00 | -98,43% |
Dòng tiền tự do | 44,94 N | -73,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7