Trang chủLIXT • NASDAQ
add
Lixte Biotechnology Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 Tr USD
Số lượng trung bình
82,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -37,16% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 36,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | -21,48% |
Tổng tài sản | 4,31 Tr | -22,52% |
Tổng nợ | 313,86 N | -20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 36,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -902,12 N | 25,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -902,12 N | 25,35% |
Dòng tiền tự do | -517,40 N | 13,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3