Trang chủLOBO • NASDAQ
add
LOBO EV Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,17 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 5,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,58 Tr USD
Số lượng trung bình
25,58 N
Tỷ số P/E
26,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 Tr | -42,72% |
Chi phí hoạt động | 323,47 N | -33,73% |
Thu nhập ròng | 155,91 N | -66,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -42,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,66 N | -63,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,67 N | 133,36% |
Tổng tài sản | 19,67 Tr | 16,14% |
Tổng nợ | 13,79 Tr | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,91 N | -66,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,18 N | -55,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 396,78 N | 213,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,16 N | -54,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,08 N | 146,05% |
Dòng tiền tự do | -164,52 N | -29,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
85