Trang chủLPLI • IDX
add
Star Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
212,00 Rp - 222,00 Rp
Phạm vi một năm
191,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
259,84 T IDR
Số lượng trung bình
132,83 N
Tỷ số P/E
0,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | -17,61% |
Chi phí hoạt động | -14,85 T | 88,24% |
Thu nhập ròng | 66,78 T | -84,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 N | -81,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,65 T | -87,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,07 T | 9,44% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | 35,21% |
Tổng nợ | 36,57 T | 60,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,78 T | -84,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,78 T | -133,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 280,84 T | -11,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,07 T | -16,86% |
Dòng tiền tự do | -777,80 T | -4.195,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
5