Trang chủLQWDF • OTCMKTS
add
LQWD Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
795,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 450,71 N | -11,72% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 247,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,21 N | 11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,98 N | 7,15% |
Tổng tài sản | 10,69 Tr | 0,65% |
Tổng nợ | 89,19 N | -39,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 247,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,13 N | 39,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,13 N | 39,24% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -769,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9