Trang chủLTRY • NASDAQ
add
Lottery.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,74 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 Tr USD
Số lượng trung bình
36,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 Tr | 792,04% |
Chi phí hoạt động | 13,24 Tr | 243,96% |
Thu nhập ròng | -13,83 Tr | -250,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -281,05 | 60,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,38 Tr | -595,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,83 N | 250,14% |
Tổng tài sản | 65,95 Tr | -16,92% |
Tổng nợ | 27,90 Tr | 58,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,83 Tr | -250,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 95,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 212,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 296,09 N | 100,99% |
Dòng tiền tự do | -3,61 Tr | -111,69% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10