Trang chủLTTGF • OTCMKTS
add
LottoGopher Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
223,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,61%
.INX
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | 5.535,23% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | -26,96% |
Thu nhập ròng | -16,74 Tr | -40,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -744,35 | 97,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | 54,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,72 N | 197,14% |
Tổng tài sản | 1,48 Tr | 233,85% |
Tổng nợ | 11,67 Tr | 1.692,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -201,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,74 Tr | -40,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,22 Tr | 11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 449,85 N | 539,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,13 Tr | -18,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,89 N | 108,44% |
Dòng tiền tự do | 518,67 N | -81,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web