Trang chủLVH • ASX
add
LiveHire Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
254,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | -12,14% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -18,15% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | 35,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,91 | 26,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | 36,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,57 Tr | -41,30% |
Tổng tài sản | 15,86 Tr | -19,71% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | 53,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | 35,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -956,44 N | 56,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 492,37 N | 191,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | -72,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 824,47 N | -59,73% |
Dòng tiền tự do | -788,87 N | 54,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.000