Trang chủMAPI • IDX
add
Mitra Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 Rp - 1.190,00 Rp
Phạm vi một năm
1.075,00 Rp - 1.595,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,75 NT IDR
Số lượng trung bình
19,92 Tr
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,48 NT | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 3,36 NT | 6,05% |
Thu nhập ròng | 413,86 T | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -5,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,00 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 NT | 13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 NT | 0,04% |
Tổng tài sản | 30,84 NT | 7,26% |
Tổng nợ | 14,63 NT | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,86 T | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 NT | -12,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,59 T | -7,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 NT | -33,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,62 T | -123,90% |
Dòng tiền tự do | 271,61 T | -59,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
31.971