Trang chủMCO • NYSE
add
Tập đoàn Moody
Giá đóng cửa hôm trước
409,05 $
Mức chênh lệch một ngày
408,72 $ - 412,00 $
Phạm vi một năm
298,86 $ - 414,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,23 T USD
Số lượng trung bình
734,45 N
Tỷ số P/E
44,98
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 21,50% |
Chi phí hoạt động | 511,00 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | 15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,31 | -5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,37 | 12,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 908,00 Tr | 37,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | 15,34% |
Tổng tài sản | 15,01 T | 1,98% |
Tổng nợ | 11,28 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | 15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 775,00 Tr | 27,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 Tr | -52,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -308,00 Tr | -42,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,00 Tr | -1,14% |
Dòng tiền tự do | 621,38 Tr | 33,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.439