Trang chủMENN • IDX
add
Menn Teknologi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9,00 Rp - 10,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 134,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,34 T IDR
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,30 Tr | -34,74% |
Chi phí hoạt động | 513,42 Tr | -8,27% |
Thu nhập ròng | 243,55 Tr | 161,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,11 | 300,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,80 Tr | 60,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 T | 1.719,50% |
Tổng tài sản | 46,05 T | 247,59% |
Tổng nợ | 3,47 T | 110,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,55 Tr | 161,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,06 T | 79,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,30 T | 264,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,38 Tr | 102,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,40 T | 2.270,95% |
Dòng tiền tự do | 8,56 T | 787,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3