Trang chủMFH • NASDAQ
add
Mercurity Fintech Holding Inc- ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,99 Tr USD
Số lượng trung bình
12,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,84 N | 148,53% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 42,16% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -585,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,39 N | -175,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 Tr | -44,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,44 Tr | 147,59% |
Tổng tài sản | 30,40 Tr | 60,88% |
Tổng nợ | 12,56 Tr | 508,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -585,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,94 N | 14,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -332,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | -24,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | -65,35% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -47,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9