Trang chủMGEL • NSE
add
Mangalam Global Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ₹ - 22,60 ₹
Phạm vi một năm
12,49 ₹ - 26,06 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T INR
Số lượng trung bình
387,40 N
Tỷ số P/E
19,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | 56,64% |
Chi phí hoạt động | 74,45 Tr | -65,32% |
Thu nhập ròng | 117,76 Tr | 63,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,12 Tr | -25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,97 Tr | 445,24% |
Tổng tài sản | 4,20 T | -4,39% |
Tổng nợ | 2,81 T | -13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,76 Tr | 63,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
170