Trang chủMGOL • NASDAQ
add
MGO Global Inc
0,23 $
Trước giờ mở cửa:(193,56%)+0,44
0,67 $
Đóng cửa: 21 thg 5, 09:04:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 Tr USD
Số lượng trung bình
202,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 125,37% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 234,68% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -198,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,53 | -32,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,91 N | 720,44% |
Tổng tài sản | 2,24 Tr | 408,41% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | -19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -197,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -310,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -198,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,22 N | -15,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,11 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,80 N | -109,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,14 N | -942,00% |
Dòng tiền tự do | 29,47 N | 110,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7