Trang chủMGYOY • OTCMKTS
add
MOL
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 $
Mức chênh lệch một ngày
3,86 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
2,27 $ - 6,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T USD
Số lượng trung bình
67,17 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HUF) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 NT | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 345,83 T | 18,11% |
Thu nhập ròng | 96,55 T | -42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -42,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,37 T | -6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HUF) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,30 T | -39,80% |
Tổng tài sản | 8,05 NT | 5,75% |
Tổng nợ | 3,64 NT | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HUF) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,55 T | -42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,68 T | -61,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,16 T | 48,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,20 T | 65,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,92 T | 82,87% |
Dòng tiền tự do | -11,79 T | -107,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
25.132