Trang chủMMAT • NASDAQ
add
Meta Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 29,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 Tr USD
Số lượng trung bình
411,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | 60,66% |
Chi phí hoạt động | 14,83 Tr | -40,23% |
Thu nhập ròng | -77,17 Tr | -407,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 N | -215,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,02 Tr | 50,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 Tr | -3,64% |
Tổng tài sản | 55,23 Tr | -86,49% |
Tổng nợ | 33,29 Tr | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,17 Tr | -407,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,13 Tr | 62,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -408,61 N | 92,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,57 Tr | 68.837,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,36 N | 100,58% |
Dòng tiền tự do | 782,45 N | -98,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103