Trang chủMNX • CVE
add
Manitex Capital Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
584,00
Tỷ số P/E
2,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NVDA
0,074%
0,12%
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,22 N | -50,66% |
Thu nhập ròng | 72,60 N | 114,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -45,81% |
Tổng tài sản | 10,62 Tr | 10,57% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 57,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,60 N | 114,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,47 N | 61,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,03 N | -43,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,80 N | -124,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 N | 38,89% |
Dòng tiền tự do | -37,32 N | 90,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986