Trang chủMSAG • FRA
add
MS Industrie AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 €
Mức chênh lệch một ngày
1,56 € - 1,56 €
Phạm vi một năm
1,41 € - 2,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,00
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,46 Tr | 10,80% |
Chi phí hoạt động | 24,63 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 199,00 N | 129,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | 126,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | 2.022,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | -11,01% |
Tổng tài sản | 202,42 Tr | -3,86% |
Tổng nợ | 127,52 Tr | -8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 N | 129,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,69 Tr | 387,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | -4,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | -127,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,50 N | 93,17% |
Dòng tiền tự do | 647,50 N | 176,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
813