Trang chủMSC • CVE
add
Millennium Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,68 N | 0,81% |
Thu nhập ròng | -21,87 N | 5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 N | -100,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 N | -16,88% |
Tổng tài sản | 126,75 N | 140,41% |
Tổng nợ | 513,82 N | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -387,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,87 N | 5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,31 N | 26,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,20 N | -161,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,60 N | -71,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,67 N | -306,27% |
Dòng tiền tự do | -76,55 N | -129,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web