Trang chủMSI • BCBA
add
Motorola Solutions
Giá đóng cửa hôm trước
18.925,50 $
Mức chênh lệch một ngày
18.681,50 $ - 18.902,00 $
Phạm vi một năm
6.363,00 $ - 21.997,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,34 T USD
Số lượng trung bình
166,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 652,00 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 596,00 Tr | 1,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,92 | -3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,90 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 889,00 Tr | 4,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 28,68% |
Tổng tài sản | 13,34 T | 4,07% |
Tổng nợ | 12,60 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 596,00 Tr | 1,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | -2,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,00 Tr | 62,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,00 Tr | -24,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 795,00 Tr | 58,05% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | -12,44% |
Giới thiệu
Motorola Solutions, Inc. is an American video equipment, telecommunications equipment, software, systems and services provider that succeeded Motorola, Inc., following the spinoff of the mobile phone division into Motorola Mobility in 2011. The company is headquartered in Chicago, Illinois. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 9, 1928
Trang web
Nhân viên
21.000