Trang chủMTA • FRA
add
Wärtsilä
Giá đóng cửa hôm trước
17,39 €
Mức chênh lệch một ngày
17,39 € - 17,40 €
Phạm vi một năm
9,44 € - 17,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T EUR
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
35,53
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 2,58% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 239,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 265,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 70,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 Tr | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,00 Tr | 77,66% |
Tổng tài sản | 6,80 T | 2,95% |
Tổng nợ | 4,57 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 239,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,00 Tr | 664,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 Tr | -8,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,00 Tr | -32,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,00 Tr | 341,76% |
Dòng tiền tự do | 181,25 Tr | 251,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 4, 1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.909