Trang chủMTRS • STO
add
Munters Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
215,00 kr - 223,20 kr
Phạm vi một năm
96,70 kr - 226,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
41,10 T SEK
Số lượng trung bình
429,57 N
Tỷ số P/E
51,52
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 21,52% |
Chi phí hoạt động | 751,00 Tr | 25,59% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -65,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -58,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,00 Tr | 49,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 67,61% |
Tổng tài sản | 16,73 T | 10,04% |
Tổng nợ | 11,47 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 670,00 Tr | 56,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -810,00 Tr | -30,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 546,00 Tr | 41,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 368,00 Tr | 69,59% |
Dòng tiền tự do | 537,88 Tr | 99,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
4.983