Trang chủMYTE • NYSE
add
MYT Netherlands Parent BV-ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 5,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
427,85 Tr USD
Số lượng trung bình
65,77 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
NVDA
0,027%
0,11%
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,90 Tr | 17,60% |
Chi phí hoạt động | 103,38 Tr | 6,40% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 41,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | 50,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 191,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 Tr | 222,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,59 Tr | -19,44% |
Tổng tài sản | 680,93 Tr | 5,30% |
Tổng nợ | 239,81 Tr | 21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 41,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,62 Tr | 69,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 Tr | 25,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,55 Tr | 273,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,15 Tr | 110,66% |
Dòng tiền tự do | -19,74 Tr | 51,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.432