Trang chủMYTX • IDX
add
Asia Pacific Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
47,00 Rp - 47,00 Rp
Phạm vi một năm
20,00 Rp - 74,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
364,12 T IDR
Số lượng trung bình
8,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,05 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 8,14 T | -22,99% |
Thu nhập ròng | 18,69 T | 112,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 111,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,07 T | 51,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 T | 249,16% |
Tổng tài sản | 3,72 NT | 0,37% |
Tổng nợ | 4,21 NT | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -483,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,69 T | 112,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,33 T | -706,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -981,00 Tr | 8,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,46 T | -448,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,55 T | -106,22% |
Dòng tiền tự do | -65,72 T | -354,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.525