Trang chủN1A • FRA
add
Navamedic ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 €
Mức chênh lệch một ngày
2,80 € - 2,81 €
Phạm vi một năm
2,67 € - 3,71 €
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,87 Tr | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 41,92 Tr | 15,39% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -111,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -112,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,46 Tr | -46,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,09 Tr | -48,71% |
Tổng tài sản | 536,91 Tr | 37,33% |
Tổng nợ | 310,75 Tr | 87,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -111,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,56 Tr | -279,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,00 N | -110,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | 50,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,94 Tr | -723,94% |
Dòng tiền tự do | -57,76 Tr | -26.809,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
45