Trang chủNC1 • ASX
add
Nico Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
158,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 900,62 N | 96,53% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -76,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -853,78 N | -110,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 Tr | -0,85% |
Tổng tài sản | 19,54 Tr | 23,69% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -76,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -756,13 N | -116,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -387,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,39 Tr | 8.708,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 2.900,83% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -31,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web