Trang chủNET • ASX
add
Netlinkz Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 Tr | 50,01% |
Chi phí hoạt động | -589,27 N | 41,93% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -38,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,70 | 7,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,49 Tr | -118,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,85 N | -73,49% |
Tổng tài sản | 23,24 Tr | 27,10% |
Tổng nợ | 11,04 Tr | 346,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -38,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,48 Tr | -226,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 Tr | 379,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -792,05 N | 66,25% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -360,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
20