Trang chủNET • LON
add
Netcall plc
Giá đóng cửa hôm trước
126,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
124,50 GBX - 127,00 GBX
Phạm vi một năm
88,00 GBX - 128,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
210,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
333,56 N
Tỷ số P/E
52,42
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | 23,72% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | 29,15% |
Thu nhập ròng | 586,00 N | -48,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | -58,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | -9,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,16 Tr | -20,14% |
Tổng tài sản | 88,25 Tr | 14,55% |
Tổng nợ | 44,26 Tr | 21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,00 N | -48,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | -9,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 30,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -751,50 N | -21,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | -3,73% |
Dòng tiền tự do | 623,38 N | -8,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
283