Trang chủNETAS • IST
add
Netas Telekomunikasyon AS
Giá đóng cửa hôm trước
57,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
57,50 ₺ - 59,20 ₺
Phạm vi một năm
43,18 ₺ - 94,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T TRY
Số lượng trung bình
484,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 195,94 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | -151,89 Tr | -126,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | -97,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | -92,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,37 Tr | -26,65% |
Tổng tài sản | 7,97 T | 22,76% |
Tổng nợ | 8,17 T | 26,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -205,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,89 Tr | -126,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,60 Tr | 76,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -110,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,96 Tr | -128,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,36 Tr | -308,54% |
Dòng tiền tự do | -27,04 Tr | 87,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.368