Trang chủNETC • CPH
add
Netcompany Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
248,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
247,00 kr - 249,80 kr
Phạm vi một năm
229,00 kr - 375,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 T DKK
Số lượng trung bình
106,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 303,00 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | 55,70 Tr | -53,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -55,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | -37,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,50 Tr | -18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 382,38% |
Tổng tài sản | 9,34 T | 13,57% |
Tổng nợ | 5,58 T | 25,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,70 Tr | -53,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,80 Tr | -56,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 Tr | -137,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 958,10 Tr | 550,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 959,10 Tr | 1.589,29% |
Dòng tiền tự do | 34,96 Tr | -68,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.242