Trang chủNETWF • OTCMKTS
add
Network Media Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
500,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | 0,48% |
Chi phí hoạt động | 414,10 N | 5,73% |
Thu nhập ròng | 135,85 N | 117,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 117,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,90 N | 289,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | 17,42% |
Tổng tài sản | 18,08 Tr | -0,53% |
Tổng nợ | 9,42 Tr | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,85 N | 117,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 Tr | 261,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,65 N | -717,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,16 N | 124,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 744,69 N | 3.990,74% |
Dòng tiền tự do | 83,66 N | -96,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web