Trang chủNEWGEN • NSE
add
Newgen Software Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
945,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
946,75 ₹ - 994,40 ₹
Phạm vi một năm
278,30 ₹ - 1.058,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
137,54 T INR
Số lượng trung bình
314,26 N
Tỷ số P/E
55,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 23,02% |
Chi phí hoạt động | 912,49 Tr | 28,20% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 33,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,05 | 8,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,29 | 32,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 28,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | 118,13% |
Tổng tài sản | 16,86 T | 25,65% |
Tổng nợ | 4,63 T | 26,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 33,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.867