Trang chủNI7 • FRA
add
Nippon Paint Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 €
Mức chênh lệch một ngày
5,85 € - 5,85 €
Phạm vi một năm
5,65 € - 8,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 NT JPY
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,70 T | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 115,48 T | 13,94% |
Thu nhập ròng | 25,03 T | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | -4,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,27 T | 15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,79 T | 43,85% |
Tổng tài sản | 2,71 NT | 11,10% |
Tổng nợ | 1,35 NT | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,03 T | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,94 T | 47,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,24 T | -485,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,57 T | 174,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,99 T | 147,43% |
Dòng tiền tự do | 61,63 T | 65,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1879
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34.393