Trang chủNICO • CNSX
add
Class 1 Nickel and Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 493,06 N | -86,29% |
Thu nhập ròng | -588,75 N | 83,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,40 N | -22,60% |
Tổng tài sản | 546,20 N | -36,08% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -403,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -588,75 N | 83,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,36 N | 87,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,36 N | -173,94% |
Dòng tiền tự do | -192,58 N | 89,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web