Trang chủNPK • JSE
add
Nampak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.200,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
16.700,00 ZAC - 17.099,00 ZAC
Phạm vi một năm
9.585,99 ZAC - 23.900,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T ZAR
Số lượng trung bình
5,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | -7,44% |
Chi phí hoạt động | -948,55 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | -771,35 Tr | -318,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,79 | -351,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,20 Tr | -60,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 22,80% |
Tổng tài sản | 13,91 T | -22,08% |
Tổng nợ | 12,00 T | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -771,35 Tr | -318,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,60 Tr | 384,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,35 Tr | 79,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,50 Tr | 811,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 663,45 Tr | 840,40% |
Dòng tiền tự do | -121,78 Tr | -185,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.667