Trang chủNSSS • IDX
add
PT Nusantara Sawit Sejahtera Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
196,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
184,00 Rp - 197,00 Rp
Phạm vi một năm
114,00 Rp - 240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 NT IDR
Số lượng trung bình
13,42 Tr
Tỷ số P/E
2.138,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,56 T | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 33,14 T | 40,39% |
Thu nhập ròng | 36,09 T | 540,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 490,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,11 T | 36,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,89 T | 500,44% |
Tổng tài sản | 3,67 NT | 20,99% |
Tổng nợ | 2,61 NT | 8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,09 T | 540,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,41 T | 256,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,24 T | -84,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,68 T | -452,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 T | 88,03% |
Dòng tiền tự do | 9,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
163