Trang chủNVRO • CNSX
add
EnviroGold Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
462,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
NVDA
2,49%
0,49%
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -15,40% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 41,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -655,95 N | 34,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,88 N | 254,45% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | -56,99% |
Tổng nợ | 3,65 Tr | 632,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -177,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -196,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 41,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,56 N | 8,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,65 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -562,86 N | 16,48% |
Dòng tiền tự do | -244,31 N | -66,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11