Trang chủNVU • ASX
add
Nanoveu Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
525,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,98 N | -17,46% |
Chi phí hoạt động | 645,74 N | -8,41% |
Thu nhập ròng | -646,60 N | 10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 N | -8,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -626,67 N | 8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,07 N | -70,55% |
Tổng tài sản | 513,00 N | 17,57% |
Tổng nợ | 622,40 N | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -109,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -310,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.376,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,60 N | 10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,67 N | -34,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,09 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,14 N | 4,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,44 N | -38,92% |
Dòng tiền tự do | -415,72 N | 19,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web