Trang chủOCAX • NASDAQ
add
OCA Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,47 $
Phạm vi một năm
10,36 $ - 10,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,83 Tr USD
Số lượng trung bình
5,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 4.741,49% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -222,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,77 N | 2.718,98% |
Tổng tài sản | 42,29 Tr | -72,53% |
Tổng nợ | 56,45 Tr | -65,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -222,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,78 N | 71,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,00 N | -127,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -779,00 | 94,49% |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | 846,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web