Trang chủOCFCP • NASDAQ
add
Oceanfirst Finl Depositary Shs Repstg 1 40 Perp Prf Shs
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 $
Mức chênh lệch một ngày
24,13 $ - 24,35 $
Phạm vi một năm
18,04 $ - 25,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
892,38 Tr USD
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,92 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 54,69 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | 28,67 Tr | 2,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,28 | 2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,42 Tr | -77,84% |
Tổng tài sản | 13,42 T | -1,00% |
Tổng nợ | 11,75 T | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,67 Tr | 2,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
899