Trang chủOCTO • NASDAQ
add
Eightco Holdings Inc
0,68 $
Trước giờ mở cửa:(2,80%)+0,019
0,70 $
Đóng cửa: 21 thg 5, 00:31:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 Tr USD
Số lượng trung bình
94,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,62 Tr | -39,46% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | -35,28% |
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 109,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,43 | 116,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -970,40 N | 66,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,78 N | -75,98% |
Tổng tài sản | 50,24 Tr | -17,31% |
Tổng nợ | 46,80 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 109,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,29 N | 85,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | -255,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | -78,55% |
Dòng tiền tự do | -3,28 Tr | 24,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
22