Trang chủOLY • TSE
add
Olympia Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
104,95 $
Mức chênh lệch một ngày
105,84 $ - 107,60 $
Phạm vi một năm
64,80 $ - 122,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
6,69%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,70 Tr | 20,39% |
Chi phí hoạt động | 16,38 Tr | 19,82% |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 21,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,45 | 0,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 Tr | 23,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 Tr | 30,50% |
Tổng tài sản | 47,27 Tr | 26,07% |
Tổng nợ | 11,95 Tr | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 42,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 21,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 Tr | 217,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 877,53 N | 2.253,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,41 Tr | -192,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | 78,37% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | 146,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
325