Trang chủOMESTI • KLSE
add
Omesti Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,81 Tr | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 223,47 Tr | 5.722,92% |
Thu nhập ròng | -223,54 Tr | -609,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -901,11 | -576,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,81 Tr | -1.021,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,62 Tr | -39,22% |
Tổng tài sản | 354,38 Tr | -43,07% |
Tổng nợ | 280,38 Tr | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,54 Tr | -609,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -102,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,29 Tr | 104,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,15 Tr | 75,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,36 Tr | -749,77% |
Dòng tiền tự do | -201,81 Tr | -5.402,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
570