Trang chủONON • NYSE
add
On Holding AG
34,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)+0,090
34,10 $
Đóng cửa: 7 thg 5, 17:47:41 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,04 $
Mức chênh lệch một ngày
33,66 $ - 34,93 $
Phạm vi một năm
23,41 $ - 37,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,82 T USD
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
125,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,10 Tr | 21,91% |
Chi phí hoạt động | 229,40 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | -26,70 Tr | -1,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | 17,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -350,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,20 Tr | 219,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,70 Tr | -1,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,40 Tr | 273,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | 46,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,20 Tr | -121,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,60 Tr | 151,31% |
Dòng tiền tự do | 75,32 Tr | 73,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.353