Trang chủPALREDTEC • NSE
add
Palred Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
115,25 ₹ - 120,80 ₹
Phạm vi một năm
115,10 ₹ - 230,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T INR
Số lượng trung bình
12,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,24 Tr | -38,68% |
Chi phí hoạt động | 68,58 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | -22,73 Tr | -305,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,01 | -559,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,46 Tr | -650,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,36 Tr | 59,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,73 Tr | -305,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.425