Trang chủPEY • TSE
add
Peyto Exploration & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,22 $
Phạm vi một năm
10,38 $ - 15,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CAD
Số lượng trung bình
751,18 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
8,67%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,12 Tr | -28,76% |
Chi phí hoạt động | 56,26 Tr | -68,38% |
Thu nhập ròng | 87,80 Tr | -22,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,57 | 8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -28,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,35 Tr | -4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,18 Tr | 212,28% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 37,31% |
Tổng nợ | 2,79 T | 43,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,80 Tr | -22,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,25 Tr | -13,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,76 Tr | -392,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,95 Tr | 543,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,43 Tr | 335,00% |
Dòng tiền tự do | -55,31 Tr | 52,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60