Trang chủPIRS • NASDAQ
add
Pieris Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 $
Mức chênh lệch một ngày
11,50 $ - 11,93 $
Phạm vi một năm
10,89 $ - 80,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,49 Tr USD
Số lượng trung bình
18,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | -77,78% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -41,61% |
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | 43,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -352,89 | -154,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,01 Tr | 54,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,37 Tr | -55,44% |
Tổng tài sản | 38,68 Tr | -59,49% |
Tổng nợ | 11,92 Tr | -82,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | 43,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,67 Tr | -52,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,45 Tr | 211,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | -84,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,50 Tr | -58,34% |
Dòng tiền tự do | -5,85 Tr | 28,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48