Trang chủPKD • ASX
add
Parkd Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,79 N | 70,42% |
Chi phí hoạt động | 295,02 N | 9,98% |
Thu nhập ròng | -59,89 N | 68,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,79 | 81,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,33 N | -47,57% |
Tổng tài sản | 1,05 Tr | 33,88% |
Tổng nợ | 862,60 N | 114,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -172,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,89 N | 68,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,63 N | 72,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,64 N | -36,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,99 N | 79,78% |
Dòng tiền tự do | -77,26 N | -4,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web